Lưu ý: Tham khảo ý kiến của nhân viên INO sẽ giúp bạn tiết kiệm được thời gian và chi phí khi cần mua sắm. Với sự tư vấn của chúng tôi, bạn sẽ không gặp khó khăn khi tìm hiểu về đặc tính của sản phẩm cần mua.
Features |
Colour Liquid Crystal Display Red, Blue, Green and Black on a field of white for easy viewing
DAC Curve -Meets ASME, AWS and JIS specifications -On screen display of y, d and W data -Buzzer warning when data is beyond the specifications
NiCd Battery with Power Management -4 hours of operation on a fully charged battery -Recharges in approximately 3 hours -On screen bar graph and numeric display, allows quick estimation of operating time remaining -LSI power management included in the battery pack
Data Memory Function -100 data sets including waveform, graphics and data table -10 character alpha-numeric remarks per data set -Stores calibration data for 20 different probes
60 Hz Response Time Display updated quickly to keep the operator advised of abrupt changes
Standard Gate Functions -Dual gate -Single gate -DAC Curve -Gate calculation using y, d, W, differential, % or dB
Standard Serial Communications -RS-232C port for communicating with a computer or graphic printer -Optional serial to parallel adapter
Automatic Self Calibration |
|
Specification |
Range |
2.5 ~ 10,000 mm (Resolution: 0.1 mm) 0.1 ~ 500 inches (Resolution: 0.01 inches) |
Range Step |
2,5/5/10/25/50/125/250/500/1,000/2,500/5,000/10,000 mm & continuous 0.1/0.2/0.5/1/2/5/10/20/50/100/200/500 inches & continuous |
Velocity |
100 ~ 19,999 m/s (4 ~ 800 inches/US) |
Probe Delay |
0 ~200 µs |
Display Start |
-1 00 ~ 9,900 mm (DAC Curve Mode fixed at 0 mm) |
Gain |
0 ~ 100 dB |
Gain Step |
0.1/6 dB |
Test Mode |
Pulse Echo/Transmit Receive |
Pulse Energy |
High/ Low (Square Pulse -350/-50V) |
Pulse Width |
50 ~ 275 ns STEP (Automatically Related to Frequency) |
Damping |
25/50/100/400Ω |
Pulse Repetition |
500 Hz max. (Fast), 200 Hz max. (Mid), 100 Hz max. (Slow) |
Band Width |
0.1 to 10 MHz (-3 dB) 0.05 to 15 MHZ (-6 dB) Broad Band (equivalent sample frequency= 200 MHz @BB) 0.5/1/2/5/10 MHz 5 Narrow Band (equivalent frequency >= 20 X Band Width) |
Rejection |
0 ~ 80% |
Rectification Mode |
V±/V+/V- /(RF RANGE <= VELO X 140/f/2/2 =5920 X 140/5M/2/2 = 41.44 mm) |
Vertical Linearity |
±3% (JIS) |
Display |
4 inches TFT colour LCD, 160 X 234 dot, 60 Hz |
Language |
English |
Unit |
Metric, inch |
Gate |
1 gate, 2 gates, DAC Curve (Stop and Start is variable) |
Gate Calculation |
y, d, W, Differential, %, dB (Cross/Peak) |
DAC Curve |
10 points max. |
Setting Memory |
20 |
Data Memory |
100 (DATA+WAVE+GRAPH) |
Interface |
RS-232C |
Operating Temperature |
0 ~ 40°C |
Power Supply |
AC 200V (or 100V, optional) 4 hour operation with rechargeable battery 3 hour charging time (approximately) |
Weight |
6 kg |
Dimensions |
265(W)X 103(H)X311 (D)mm |
|
Lưu ý: Nếu một thiết bị nào đó không được liệt kê ở đây, điều đó không có nghĩa rằng chúng tôi không hỗ trợ được bạn về thiết bị đó.
Hãy liên hệ với chúng tôi để biết danh sách đầy đủ về thiết bị mà chúng tôi có thể hỗ trợ và cung cấp.
INO: Bán, Báo giá, tư vấn mua sắm và cung cấp, tư vấn sản phẩm thay thế; tương đương, hướng dẫn sử dụng, giá…VNĐ, …USD info@ino.com.vn | 086 9421303 | 02873000184 | A&D-Ultrasonic Flaw Detector (Model:AD-3213EX).
Comments are closed.