PSU-3AC/ASi-8A

0
781
Vui lòng liên hệ với chúng tôi– chúng tôi sẽ liên hệ lại với khách hàng bằng điện thoại hoặc email.
Lưu ý: Tham khảo ý kiến của nhân viên INO sẽ giúp bạn tiết kiệm được thời gian và chi phí khi cần mua sắm. ​​Với sự tư vấn của chúng tôi, bạn sẽ không gặp khó khăn khi tìm hiểu về đặc tính của sản phẩm cần mua.

 datasheet.

 Product characteristics

Power supply

Three-phase AS-i power supply
380…480 V AC

Integrated data decoupling

 Application

Application

 

AS-i system voltage for masters, sensors, actuators and modules

 Electrical data

Input voltage range [V]

 

380…480 AC; -15 % / +20 %

Nominal voltage [V]

 

3 x 400 AC

Frequency range [Hz]

 

47…64

Nominal frequency [Hz]

 

50 / 60

Output voltage (AS-i) [V]

 

30.5 DC

Output power [W]

 

244

Output power peak [W]

 

256; briefly to load bus capacities after power on

Power factor

 

0.53 (400 V AC; 50 Hz) / 0.52 (480 V AC; 60 Hz)

Power reserve [%]

 

5

Output current (AS-i) [A]

 

8

Residual ripple [mVpp]

 

< 90

Switch-on peak current [A]

 

4 (400 V AC; 50 Hz) / 4 (480 V AC; 60 Hz)

Efficiency [%]

 

92 (400 V AC; 50 Hz) / 92.1 (480 V AC; 60 Hz)

Short-circuit proof

 

yes

Overload protection

 

yes

Overload performance

 

constant output current

Overvoltage protection [V]

 

< 36

Excess temperature protection

 

yes

External input protection

 

≤ B-6 A / ≤ C-3 A

Power-on delay time [ms]

 

≤ 90

Derating [W/K]

 

6 (60…70 °C)

Mains buffering time [ms]

 

34 (400 V AC; 50 Hz) / 53 (480 V AC; 60 Hz)

Protection class

 

I

Input current [A]

 

0.7 (400 V AC; 50 Hz) / 0.6 (480 V AC; 60 Hz)

Power loss [W]

 

21.2 (400 V AC; 50 Hz) / 20.9 (480 V AC; 60 Hz)

Back feeding protection [V]

 

≤ 35 DC

Block diagram

   

Output curve

   

Characteristic curve for degree of efficiency / power loss

   

Characteristic curve for derating

   

Characteristic curve for mains buffering time

   

 Outputs

Parallel connection of outputs

 

no

Series connection of outputs

 

no

 Environment

Ambient temperature [°C]

 

-25…70, observe the free space for convection (see operating instructions)

Storage temperature [°C]

 

-40…85

Max. relative air humidity [%]

 

95, (IEC 60068-2-30)

Protection

 

IP 20

Degree of soiling

 

2; (IEC 62103) conductive soiling not permitted

 Tests / approvals

EMC

 

EN 61000-6-1 

 

EN 61000-6-2 

 

EN 61000-6-3 

 

EN 61000-6-4 

 

UL

 

UL 508 (Industrial Control Equipment)

Power Factor Correction (PFC)

 

met

Shock resistance

 

IEC 60068-2-27

30 g (6 ms) / 20 g (11 ms)

Vibration resistance

 

IEC 60068-2-6

± 1.6 mm (2…25 Hz) / 2 g (17.8…500 Hz)

MTBF [h]

 

915000

 AS-i classification

AS-i certificate

 

98401

 Mechanical data

Housing materials

 

steel sheet

Installation

 

rail TH35 (to EN 60715)

Weight [kg]

 

0.936

 Displays / operating elements

Function display LED

 

green (indication AS-i voltage)

 Electrical connection

Connection

 

screw terminals

Wiring

https://www.ifm.com/tedo/an/i_1382.gif

Lưu ý: Nếu một thiết bị nào đó không được liệt kê ở đây, điều đó không có nghĩa rằng chúng tôi không hỗ trợ được bạn về thiết bị đó. Hãy liên hệ với chúng tôi để biết danh sách đầy đủ về thiết bị mà chúng tôi có thể hỗ trợ và cung cấp.
INO: Bán, Báo giá, tư vấn mua sắm và cung cấp, tư vấn sản phẩm thay thế; tương đương, hướng dẫn sử dụng, giá…VNĐ, …USD info@ino.com.vn | 086 9421303 | 02873000184 | PSU-3AC/ASi-8A.