Thiết bị hiệu chuẩn đa chức năng hay còn gọi là bộ phát chuẩn đo lường Fluke 744 và AOIP Calys 150 có những tính năng cơ bản gồm: Đo và phát các tín hiệu dòng/áp DC, các loại cảm biến nhiệt độ ( RTD, TCs, Themister), điện trở, tiếp xúc, áp suất,… dùng để hiệu chuẩn các thiết bị đo nhiệt độ, áp suất, dòng, áp,… hay các thiết bị hỗ trợ giao thức HART.
AOIP Calys 150 ngoài giá cạnh tranh, còn có một số điểm nổi bật mà Fluke 744 không có:
– Độ chính xác cao: 0.005%
– Dải đo và phát tần số 100KHz
– Đo và phát cảm biến nhiệt Thermsitor.
– Kênh đôi (Đo – Đo/ Đo-Phát, setup bằng tay)
Bảng đánh gia chi tiết:
Thương hiệu |
AOIP |
Fluke |
|
Model |
CALYS 150 |
Fluke 744 (Ngưng sản xuất) |
|
|
IN / OUT or IN / IN |
IN / OUT |
|
Nhiệt điện trở RTD |
|
|
|
RTDs |
12 types |
8 types |
|
Độ phân giải vớiPt100 |
0.01°C |
|
|
Độ chính xác / 1 năm với Pt100 |
IN: 0.006% + 0.03°C |
0.3°C |
|
Cặp nhiệt điện Tc |
|
|
|
Cặp nhiệt điện |
16 types |
|
|
Độ phân giải với Tc loại K |
0.01°C |
|
|
Độ chính xác / 1 năm vớiTc loại K |
IN: 0.005% + 0.08°C |
0.3°C |
|
Điện áp DC |
|
|
|
Dải |
IN: -5… 50 V |
IN: 0…300 V |
|
Độ phân giải |
1 µV |
1µV |
|
Độ chính xác |
0.005% + 2 µV |
IN: 0.025 % + 0.015 % |
|
Dòng DC |
|
|
|
Dải |
IN: 0… 100 mA |
IN: 0… 110 mA |
|
Độ phân giải |
1 µA |
1 µA |
|
Độ chính xác |
0.007% + 0.8 µA |
0.01 % + 0.015 % |
|
Điện trở |
|
|
|
Dải |
0… 50 Kohms |
0… 11,000 Ohms |
|
Độ phân giải |
IN: 1 mOhm |
1 mOhm |
|
Độ chính xác |
0.006% + 8 mOhms |
IN: 0.05 % + 50 mOhms |
|
Áp suất |
|
|
|
Cảm biến nội |
NO |
NO |
|
Cảm biến ngoại |
1 |
YES |
|
Dải |
0… 1,000 bar |
-1… 700 bar |
|
Độ phân giải |
0.02% |
|
|
Độ chính xác |
0.05% FS |
0.025 % FS |
|
Tần số/ Xung |
|
|
|
Dải |
0… 100 KHz |
0… 50 KHz |
|
Độ phân giải |
0.01 Hz |
|
|
Độ chính xác |
0.01% |
IN: 0.05 Hz |
|
Tuỳ chọn |
|
|
|
Ramp / Step / Synthesizer |
YES, fully programmable |
YES, fully programmable |
|
Hiệu chuẩn transmiter theo chuẩn HART: Tín hiệu Analogue/ Với giao thức HART |
YES / YES |
YES / YES |
|
Hiệu chuẩn cảm biến nhiệt độ Thermistor |
YES |
|
|
Hiệu chuẩn thiết bị Transmiter tự động |
YES |
YES |
|
Cung cấp nguồn Loop |
YES |
YES |
|
Scaling / Filter / Taring |
YES / YES / YES |
YES |
|
Bộ nhớ lưu kết quả đo và cấu hình |
YES |
YES |
|
Hiển thị dạng đồ hoạ |
YES |
YES |
|
MIN / MAX / Peak hold |
YES |
|
|
Phiên bản IS |
NO |
YES |
|
Phần mềm |
YES |
YES |
|
Cấp bảo vệ IP |
IP 54 |
IP 52 |
|
Giá sơ bộ EURO |
4,138 EUR |
6,130 EUR |
Một số sản phẩm Fluke khác có thể bạn cũng quan tâm:
|| Fluke 922 || Fluke 922 Kit || Fluke 971 || Fluke 975 || Fluke 975V || Fluke 985 || Fluke AC120 || Fluke AC175 || Fluke AC220 || Fluke AC280 || Fluke AC283 || Fluke AC285 || Fluke AC285 FTP || Fluke AC87 || Fluke AC89 || Fluke AS400 || Fluke B2P-Ti10/TiR || Fluke B2P-Ti32/TiR32 || Fluke B3P-Ti32/TiR32 || Fluke BB120 || Fluke BC190 || Fluke BC7217 || Fluke BC7240 || Fluke BCP-Ti32/TiR32 || Fluke BE9005 120 || Fluke BHT190 || Fluke Book ITP || Fluke BP120MH || Fluke BP189 || Fluke BP190 || Fluke BP291 || Fluke BP7235 || Fluke BP7240 || Fluke BP880 || Fluke BP881 || Fluke BP980 || Fluke C10 || Fluke C100 || Fluke C101 || Fluke C115 || Fluke C116 || Fluke C120 || Fluke C125 || Fluke C12A || Fluke C1600 || Fluke C190 || Fluke C195 || Fluke C20 || Fluke C23 || Fluke C25 || Fluke C280 || Fluke C33 || Fluke C345 || Fluke C35 || Fluke C43 || Fluke C50 || Fluke C510 || Fluke C520A || Fluke C550 || Fluke C700 || Fluke C75 || Fluke C781 || Fluke C789 || Fluke C800 || Fluke C90 || Fluke CNX 3000 GM || Fluke CNX 3000 IND || Fluke CNX a3000 || Fluke CNX i3000 || Fluke CNX pc3000 || Fluke CNX t3000 Kit || Fluke CO-205 || Fluke CO-220 || Fluke CS20MA || Fluke CXT170 || Fluke CXT80 || Fluke DP120 || Fluke EI 1623 || Fluke ES 162P4 || Fluke FOM || Fluke FP || Fluke FP Plus || Fluke FTP 1 || Fluke FTPL 1 || Fluke FVF-SC2 || Fluke G3P-Group2 || Fluke G3P-Group3 || Fluke G3P-Ti32/TiR32 || Fluke GCP-Ti32/TiR32 || Fluke Geo || Fluke H3 || Fluke H5 || Fluke H6 || Fluke H80M || Fluke H900 || Fluke HC120 || Fluke HC200 || Fluke HH290 || Fluke i1000s || Fluke i1010 || Fluke i1010 Kit || Fluke I1A/10A Clamp PQ1 || Fluke i200 || Fluke i2000 Flex || Fluke i2500 10 || Fluke i2500-18 || Fluke i30 || Fluke i3000 Flex 4PK || Fluke i3000s Flex 24 || Fluke i3000s Flex 36 || Fluke i400 || Fluke i400s || Fluke i410 || Fluke i410 Kit || Fluke i5S || Fluke i5sPQ3 || Fluke ITP120 || Fluke L200 || Fluke L205 || Fluke L206 || Fluke L207 || Fluke L210 || Fluke L211 || Fluke L215 || Fluke Lens/Tele1 || Fluke Lens/Wide1 || Fluke LVD1 || Fluke MBX Clamp 5A/50A || Fluke OC4USB || Fluke PM8907 || Fluke PM9081 || Fluke PM9082 || Fluke PM9091 || Fluke PM9092 || Fluke PM9093 || Fluke PM9096/201 || Fluke RLD2 || Fluke RPM80 || Fluke RS120 III || Fluke S2P-Ti10/TiR || Fluke S2P-Ti25/TiR1 || Fluke S2P-Ti32/TiR32 || Fluke S3P-Ti25/TiR1 || Fluke S3P-Ti32/TiR32 || Fluke SCC120 || Fluke SCC128 || Fluke SCC190 || Fluke SCC198 || Fluke SCP-Ti10/TiR || Fluke SCP-Ti32/TiR32 || Fluke STL120 III || Fluke STL90 || Fluke SV225 || Fluke SW90W || Fluke T+ || Fluke T+PRO || Fluke T+PRO/1AC KIT || Fluke T5 || Fluke T5 RLS || Fluke T5-1000 || Fluke T5-600 || Fluke T5-H5-1AC II Kit || Fluke TAS90 || Fluke TI Car || Fluke TI SBC3 || Fluke TI SBP3 || Fluke TI Tripod2 || Fluke TI Visor || Fluke TI Visor2 || Fluke Ti50FT-20 || Fluke Ti55FT || Fluke TL175 || Fluke TL220 || Fluke TL221 || Fluke TL222 || Fluke TL223 || Fluke TL224 || Fluke TL238 || Fluke TL26A || Fluke TL27 || Fluke TL28A || Fluke TL40 || Fluke TL71 || Fluke TL75 || Fluke TL76 || Fluke TL80A || Fluke TL81A || Fluke TL82 || Fluke TL910 || Fluke TL930 || Fluke TL932 || Fluke TL935 || Fluke TL940 || Fluke TL950 || Fluke TL960 || Fluke TL970 || Fluke TLK220 || Fluke TLK225 || Fluke TLK281 || Fluke TLK282 || Fluke TLK290 || Fluke TLK291 || Fluke TLS430 || Fluke TP1 || Fluke TP165X || Fluke TP175 || Fluke TP2 || Fluke TP220 || Fluke TP38 || Fluke TP4 || Fluke TP40 || Fluke TP80 || Fluke TP81 || Fluke TP82 || Fluke TP88 || Fluke TP912 || Fluke TP920 || Fluke TPAK || Fluke TPS Clamp 10A/1A || Fluke TPS CLAMP 200A/20A || Fluke TPS CLAMP 50A/5A || Fluke TPS FLEX 18 ||
Comments are closed.