THƯƠNG HIỆU |
AOIP |
GE Sensing |
GE Sensing |
GE Sensing |
Model |
CALYS 50 |
MCX 2 |
DPI 620 |
DPI 880 |
IN / OUT |
IN / OUT |
|
|
|
Nhiệt điện trở RTD |
|
|
|
|
RTDs |
12 types |
|
|
|
Độ phân giải vớiPt100 |
0.01°C |
|
|
|
Độ chính xác / 1 năm với Pt100 |
IN: 0.012% + 0.05°C |
IN: 0.15°C |
IN: 0.14°C |
0.25°C |
Cặp nhiệt điện Tc |
|
|
|
|
Thermocouples |
14 types |
|
|
|
Độ phân giải với Tc loại K |
0.05°C |
|
|
|
Độ chính xác / 1 năm với Tcs loại K |
0.013% + 0.08°C |
0.1°C |
0.3°C |
0.6°C |
Điện áp DC |
|
|
|
|
Dải |
IN: 0… 50 V |
IN: 0… 60 V |
IN: 0… 30 V |
IN: 0… 30 V |
Độ phân giải |
1 µV |
1µV |
IN: 1 µV / OUT: 100 µV |
1 µV |
Độ chính xác |
0.013% + 3 µV |
IN: 0.004 % +??? |
0.007 % + 5 µV |
0.02 % + 2 µV |
Dòng điện DC |
|
|
|
|
Dải |
IN: 0… 50 mA |
IN: 0… 52 mA |
IN: 0… 55 mA |
IN: 0… 55 mA |
Độ phân giải |
1 µA |
1 µA |
IN: 0.1 µA / OUT: 1 µA |
1 µA |
Độ chính xác |
IN: 0.0175% + 2 µA |
IN: 0.003 % |
IN: 0.012 % + 6 µA |
0.02 % + 2 µA |
Điện trở |
|
|
|
|
Dải |
0… 4,000 Ohms |
0… 2,000 Ohms |
0… 4,000 Ohms |
0… 4,000 Ohms |
Độ phân giải |
IN: 1 mOhm |
10 mOhms |
IN: 1 mOhms |
100 mOhms |
Độ chính xác |
IN: 0.012% + 10 mOhms |
0.005 % |
IN: 0.015 % + 6 mOhms |
From 10 mOhms to 1.3 Ohm |
Áp suất |
|
|
|
|
Cảm biến bên trong |
|
|
|
|
Cảm biến bên ngoài |
|
YES |
YES |
YES |
Dải |
|
|
|
|
Độ phân giải |
|
|
|
|
Độ chính xác |
|
|
|
|
Tần số/ xung |
|
|
|
|
Dải |
IN: 0… 20 KHz |
0… 10 KHz |
0… 10 KHz |
0… 50 KHz |
Độ phân giải |
0.01 Hz |
|
|
|
Độ chính xác |
0.005% |
0.01 Hz |
0.003% + 200 µHz |
0.003 % + 2 counts |
Tính năng khác |
|
|
|
|
Ramp / Step / Synthesizer |
YES, fully programmable |
YES |
YES, fully programmable |
YES, fully programmable |
HART transmitter calibration: analogue / with HART protocole |
YES / NO |
|
|
|
Hiệu chuẩn cảm biến nhiệt Thermistor |
NO |
|
|
|
Hiệu chuẩn tự động |
NO |
|
YES |
YES |
Cấp nguồn LOOP |
YES |
|
YES |
|
Scaling / Filter / Taring |
YES / YES / YES |
YES |
YES |
YES |
Bộ nhớ |
NO |
YES |
YES |
YES / NO |
Graphical display |
YES |
|
YES |
NO |
MIN / MAX / Peak hold |
YES |
|
YES |
|
Phiên bản ATEX |
NO |
|
YES |
|
Phần mềm |
NO |
|
|
|
Cấp bảo vệ (IP) |
IP 54 |
|
|
|
Giá (EUR) |
1,859 EUR |
3,240 EUR |
|
2,052 EUR |
Vui lòng liên hệ với chúng tôi – chúng tôi sẽ liên hệ lại với khách hàng bằng điện thoại hoặc email.
Lưu ý: Tham khảo ý kiến của nhân viên INO sẽ giúp bạn tiết kiệm được thời gian và chi phí khi cần mua sắm. Với sự tư vấn của chúng tôi, bạn sẽ không gặp khó khăn khi tìm hiểu về đặc tính của sản phẩm cần mua.
Comments are closed.